lương thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương thiện+ adj
- honest; good
- dân lương thiện
good citizen
- dân lương thiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương thiện"
Lượt xem: 688
Từ vừa tra